![]() |
Item |
Ở đây gồm nhiều class như:
Powerup: Mua là dùng liền, ko chứa trong hành trang
Charge: Item SLL
Artifact: chứa trong hành trang... còn lại na ná như trên
- Abilities - Abilities: Kỹ năng của item
- Art - Interface Icon: Biểu tượng, icon của item
- Art - Model Used: Model của item sử dụng khi để đồ ra ngoài
- Combat - Armor Type: Loại giáp của item
- Stats - Actively Used: /
- Stats - Can Be Dropped: Cho phép vứt item ra ngoài
- Stats - Can Be Sold By Merchants: Cho phép item được bán bởi Merchants
- Stats - Can Be Sold To Merchants: Cho phép bán item
- Stats - Classification: Phân loại item
- Stats - Dropped When Carrier Dies: Cho phép rớt item khi chết
- Stats - Gold Cost: Số tiền cần để mua item
- Stats - Hit Points: Số máu của item (khi đánh item, hết HP này item sẽ biến mất)
- Stats - Ignore Cooldown: Bỏ qua thời gian hồi item
- Stats - Level: Cấp độ của item
- Stats - Number Cost: Số gỗ cần để mua item
- Stats - Number of Charges: Số phí (mình cũng ko rõ mục này nữa)
- Stats - Stock Maximum: Số lượng item có thể mua
- Stats - Stock Replenish Interval: Thời gian phục hồi sau khi mua item
- Stats - Start Delay: Thời gian mua item đầu tiên khi vào trận
- Stats - Use automatic when acquired: Tự sử dụng item khi mua
- Techtree - Requirements: Yêu cầu (nói chung khi gặp cái này các bạn cứ xóa đi)
- Text - Description: Mô tả item (text lúc nó ở dưới đất)
- Text - Name: Tên của item
- Text - Tooltip - Basic: Y như Des và Name (text của item khi trong shop
- Text - Tooltip - Extended: Y như trên (text item khi đang đeo nó
Nhận xét
Đăng nhận xét